Đóng
 

Thứ sáu, 29/03/2024 | 05:45
15:16  |  10/08/2020

5 mẫu SUV/CUV 7 chỗ đáng mua nhất tại Việt Nam

Là một mẫu xe đáng mua, sản phẩm phải đáp ứng được rất nhiều tiêu chí như thiết kế, khả năng vận hành, trang bị, độ linh hoạt và tiết kiệm khi sử dụng, giá bán cạnh tranh. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn đọc 5 mẫu SUV 7 chỗ xứng đáng được quan tâm nhất tại Việt Nam hiện nay. 

Mitsubishi Outlander

1. Về thiết kế:

Mitsubishi Outlander sở hữu ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield nổi tiếng và mang đặc trưng của thương hiệu xe hơi Nhật Bản. Tuy không phải một mẫu xe thực sự bắt mắt và dễ dàng gây thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên nhưng vẻ đẹp của Outlander lại tới từ sự nam tính, mạnh mẽ, không phô trương và mang đậm tính thực dụng. 

Điểm đáng chú ý nhất ở ngoại thất của Outlander là mặt lưới tản nhiệt phần đầu xe được thiết kế mới ấn tượng và phong cách hơn, những đường dập nổi trên nắp ca-pô kết hợp với hai thanh ngang mạ chrome cỡ lớn trên lưới tản nhiệt nối liền cụm đèn chiếu sáng tạo cảm giác mạnh mẽ và liền lạc. Hệ thống đèn LED chạy ban ngày được trang bị trên tất cả các phiên bản.

Ở phần thân xe, đường gân dập nổi mạnh mẽ kết hợp với dải kim loại sáng kéo dài từ trụ A và ôm trọn đến trụ D, tạo cảm giác cao cấp và sang trọng. Điểm nhấn nổi bật nhất ở phần hông xe nằm ở bộ mâm đúc hợp kim đa chấu 18 inch thiết kế đẹp mắt và thể thao, góp phần tôn thêm vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao của Outlander.

Phía sau của Outlander được Mitsubishi thiết kế khá kỹ lưỡng với trang bị đèn hậu LED hiện đại. Cánh lướt gió thể thao trở thành một trang bị tiêu chuẩn, cản sau được thiết kế mới tạo cảm giác đầy đặn và cứng cáp hơn. 

2. Về trang bị:

Các trang bị tiện nghi của Mitsubishi Outlander bao gồm: Cửa cốp sau đóng mở điện, hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập cùng cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2, 2 cổng sạc USB, hệ thống màn hình giải 7.0 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, ghế lái bọc da cao cấp chỉnh điện 10 hướng bao gồm hệ thống chỉnh điện đệm lưng, hệ thống âm thanh Rockford Fosgate, lẫy chuyển số sau vô-lăng...

Các trang bị an toàn bao gồm: Hệ thống 7 túi khí, phanh đĩa ở cả 4 bánh với công nghệ chống bó cứng phanh (ABS), phân bổ lực phanh điện tử (EBD) và hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), hệ thống cân bằng điện tử (ASC), hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW), Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA), hệ thống kiểm soát chân ga khi đang phanh gấp (Brake Override System). Trên phiên bản cao cấp Premium 2.4, Mitsubishi Outlander còn có thêm các công nghệ như hệ thống đèn pha tự động (Auto High Beam), gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động; Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) và hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)...

3. Độ linh hoạt:

Mitsubishi Outlander có kích thước tổng thể DxRxC tương ứng 4.695 x 1.810 x 1.710 mm; chiều dài cơ sở 2.670 mm; tất cả thông số này đã giúp cho Outlander có một không gian sử dụng rộng rãi, thoải mái với cấu hình 7 chỗ ngồi phù hợp cho nhu cầu di chuyển của một gia đình. Chưa hết, với khoảng sáng gầm xe đạt 190 mm và bán kính quay đầu 5,3 m, Mitsubishi Outlander còn chứng tỏ sự linh hoạt và đa dụng của mình trên mọi loại địa hình, điều kiện vận hành từ đường phố đô thị chật hẹp tới những con đường cao tốc, đại lộ rộng lớn.  

Ngoài ra, hàng ghế thứ 2 của xe còn có thể trượt 250mm, gập 60/40. Khi kết hợp cùng hàng ghế thứ 3 có thể gập lại với tỷ lệ 50/50 góp phần giúp gia tăng dung tích hành lý khi cần thiết và có thể chứa những vận dụng lớn như hành lý, lều trại... Đặc biệt, Mitsubishi còn bố trí rất nhiều các ngăn để đồ rải rác khắp cabin nên hầu hết các vật dụng cá nhân đều được sắp xếp gọn gàng.

4. Khả năng vận hành:

Mitsubishi Outlander được trang bị 2 tuỳ chọn động cơ, bao gồm Động cơ xăng 2.0L MIVEC 4 xy-lanh, cho công suất tối đa 143 mã lực/196 Nm mô-men xoắn cực đại và Động cơ xăng 2.4L MIVEC 4 xy-lanh, cho công suất tối đa 167 mã lực/222 Nm mô-men xoắn cực đại. Xe đi kèm với trang bị hộp số tự động vô cấp CVT - INVECS III. 

Ngoài ra, Mitsubishi Outlander cũng sở hữu lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng có thể giả lập 6 cấp số. Trên 2 phiên bản động cơ 2.0L sử dụng hệ dẫn động cầu trước và trên phiên bản 2.4L sử dụng hệ dẫn động 4 bánh. 

5. Tiết kiệm:

Là một mẫu xe tới từ Nhật Bản, Mitsubishi Outlander cũng mang trong mình "dòng máu" tiết kiệm đặc trưng. Theo thông số từ nhà sản xuất, mức độ "ăn uống" của mẫu xe này với đường hỗn hợp chỉ là 7,2L/100km (Bản 2.0L) và 7,7L/100km (Bản 2.4L). Bên cạnh đó, các chi phí sử dụng, thay thế vật tư linh kiện của Outlander cũng ở mức khá thấp và phù hợp với đại đa số người tiêu dùng Việt. 

6.Giá bán:

Mitsubishi Outlander hiện được bán ra với 3 phiên bản, bao gồm 2.0 CVT; 2.0 CVT Premium và 2.4 CVT Premium. Cùng với đó là mức giá niêm yết tương ứng 825; 950 và 1,058 tỷ VNĐ. 

Ford Everest

1. Về thiết kế:

Ford Everest là cái tên tới từ phương tây duy nhất trong danh sách 5 mẫu xe SUV 7 chỗ đáng mua lần này. Đúng như nguồn gốc xuất xứ, phong cách thiết kế của Ford Everest mang đậm hơi thở của các mẫu xe tới từ nước Mỹ. To lớn, cơ bắp và vững chãi chính là những cụm từ có thể dùng để miêu tả về ngoại hình của Everest. 

Ở phần đầu xe, Ford Everest tạo sự khác biệt bằng mặt ca-lăng có thiết kế mới với 3 thanh mạ crôm nổi bật nằm trong khung crôm bát giác đặc trưng của những mẫu Ford thế hệ mới. Tấm cản trước có thiết kế dày dặn tương tự như Ford Ranger Raptor. Chi tiết này được sơn màu bạc tương phản với màu thân xe và được trang trí các mảng dập nổi rất mạnh mẽ. 

Đối với phần thân và đuôi xe, Ford Everest mang tới cái nhìn đơn giản và gọn gàng. Để giúp cho mẫu xe này bớt đi cảm giác to lớn, hãng xe Mỹ cũng chú trọng tới việc thiết kế khá nhiều đường cong mềm mại trên xe như phần viền cửa sổ hay cụm đèn hậu. Từ đó, diện mạo của Ford Everest cũng trở nên thanh thoát và cuốn hút hơn. 

2. Về trang bị:

Các trang bị tiện nghi của Ford Everest bao gồm: Ghế bọc da với ghế lái chỉnh điện/cơ tuỳ phiên bản, điều hoà tự động 2 vùng, chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu chỉnh điện, màn hình giải trí 8 inch cảm ứng có kết nối điện thoại thông minh và hệ thống SYNC3, vô-lăng bọc da kèm các phím chức năng, hệ thống âm thanh 10 loa, cửa sổ trời toàn cảnh (tuỳ phiên bản)... 

Các trang bị an toàn bao gồm: 7 túi khí, cảm biến trước/sau, camera lùi, ABS/EBD, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động, kiểm soát đổ đèo, CruiseControl, hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường, cảnh báo va chạm trước, kiếm soát áp suất lốp và hệ thống chống trộm... 

3. Độ linh hoạt:

Ford Everest có kích thước tổng thể DxRxC tương ứng 4.892 x 1.860 x 1.837 mm; chiều dài cơ sở 2.850 mm đảm bảo cho mẫu xe này một không gian cabin thực sự rộng rãi cho 7 người ngồi. Bên cạnh đó, Everest có khoảng sáng gầm xe tới 210 mm, giúp cho xe có thể vượt qua mọi loại địa hình dù phức tạp nhất hay đơn giản chỉ là leo lên các đoạn vỉa hè cao trong đường phố đô thị một cách dễ dàng. Với lợi thế về chiều dài tổng thể và chiều dài cơ sở lớn mang tới không gian cabin thông thoáng, Everest sẽ phải đánh đổi lấy việc có một bán kính vòng quay đầu khá lớn cụ thể là 5,85m. 

Ngoài ra, Ford Everest còn được trang bị chức năng gập điện hàng ghế thứ 3. Sau khi gập đủ 2 hàng ghế sau, mẫu xe này sẽ tạo ra một không gian cốp để đồ phẳng và khó có đối thủ nào sánh kịp. 

4. Khả năng vận hành:

Về truyền động, Ford Everest có 2 tuỳ chọn động cơ, bao gồm Động cơ Bi-Turbo Dầu 2.0L 4 xy-lanh, áp dụng trên bản cao cấp nhất Titanium 2.0L AT 4WD, sản sinh công suất 213 mã lực và 500 Nm mô-men xoắn. Tiếp tới là Động cơ Dầu tăng áp 2.0L 4 xy-lanh, áp dụng trên 4 phiên bản còn lại, sản sinh công suất 180 mã lực và 420 Nm mô-men xoắn. Đi kèm với đó là trang bị hộp số tự động 10 cấp, riêng bản Ambiente 2.0L MT là hộp số sàn 6 cấp. 

Trên phiên bản cao cấp nhất Titanium 2.0L AT 4WD, Ford Everest được trang bị hệ dẫn động 4 bánh. Kết hợp với khoảng sáng gầm xe 210mm, các trang bị vận hành và hệ thống khung gầm vững chắc, Ford Everest được đánh giá là một trong những mẫu SUV có khả năng vượt địa hình (Off-road) tốt nhất trên thị trường hiện nay. 

5. Tiết kiệm:

Là một mẫu xe tới từ Mỹ cùng ngoại hình to lớn nhưng mức độ tiêu hao nhiên liệu của Ford Everest cũng được cho là rất hấp dẫn. Theo thông số từ nhà sản xuất, Ford Everest tiêu hao khoảng 8L/100km đường hỗn hợp đối với phiên bản cao cấp nhất và 8.6L/100km đối với phiên bản thấp hơn. 

6. Giá bán:

Ford Everest hiện được bán ra với 5 phiên bản cùng mức giá niêm yết cụ thể:

- Titanium 2.0L AT 4WD: 1,399 tỷ VNĐ. 

- Titanium 2.0L AT 4x2: 1,181 tỷ VNĐ.

- Trend 2.0L AT 4x2: 1,112 tỷ VNĐ.

- Ambiente 2.0L AT 4x2: 1,052 triệu VNĐ.

- Ambiente 2.0L MT 4x2: 999 triệu VNĐ.

Honda CR-V

1. Về thiết kế:

Tương tự như Mitsubishi Outlander, thiết kế ngoại thất của Honda CR-V cũng mang tới cái nhìn mạnh mẽ, góc cạnh nhưng không hề mất đi tính lịch thiệp và đĩnh đạc vốn có. Trên phiên bản 2020 mới, Honda Việt Nam chỉ tinh chỉnh lại một số chi tiết thiết kế của mẫu xe này nhưng thực tế, những giá trị về thẩm mỹ mà người dùng nhận được lại không nhỏ chút nào, giúp chiếc xe trở nên liền lạc và bảnh bao hơn rất nhiều. 

Ở phần đầu xe, Honda CR-V gây ấn tượng với thiết kế vuông vắn, mạch lạc và nổi bật hơn cả là cụm đèn chiếu sáng Full-LED sắc sảo vốn là đặc trưng của gia đình Honda. Đối với khu vực thân và đuôi xe, Honda CR-V mang tới cảm giác trung tính và điềm đạm với phong cách đơn giản nhưng không kém phần thu hút.

2. Trang bị:

Các trang bị tiện nghi của Honda CR-V bao gồm: Ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện có bơm lưng, điều hoà tự động 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng ghế sau, cổng sạc USB, sạc không dây, gương chiếu hậu chống chói, cửa sổ trời Panorama, đồng hồ công-tơ-mét Full-LCD, màn hình giải trí 7 inch có kết nối điện thoại thông minh, hệ thống âm thanh 6 - 8 loa. 

Về các trang bị an toàn gồm: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, EDB, BA, Gói công nghệ Honda Sensing với các chức năng Phanh giảm thiểu va chạm, Đèn pha thích ứng tự động, Adaptive Cruisecontrol, Giảm thiểu chệch làn đường, Hỗ trợ giữ làn đường, Camera quan sát làn đường LaneWatch. Ngoài ra, xe cũng sở hữu các hệ thống như cảnh báo chống buồn ngủ, hỗ trợ đánh lái chủ động, cân bằng điện tử (ASC), hệ thống kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc (HSA), 7 Túi khí, phanh tay điện tử, Auto hold, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, chìa khóa mã hóa chống trộm, camera lùi, cảm biến lùi.

3. Độ linh hoạt:

Tương tự như Mitsubishi Outlander, Honda CR-V cũng có kích thước rất phù hợp để di chuyển trong các cung đường đô thị chật hẹp nhưng vẫn đủ đáp ứng không gian rộng rãi cho người ngồi bên trong. Thông số tổng thể DxRxC của xe tương ứng 4.623 x 1.855 x 1.679 mm và chiều dài cơ sở 2.660 mm, bán kính quay đầu 5,9 m, cấu hình 7 chỗ ngồi. Ngoài ra, Honda CR-V có khoảng sáng gầm xe đạt 198 mm cũng là một lợi thế để di chuyển trong điều kiện địa hình phức tạp. 

4. Khả năng vận hành:

Honda CR-V sử dụng động cơ I4 1.5L DOHC VTEC tăng áp, 16 van, sản sinh công suất tối đa 188 mã lực tại 5.600 vòng/phút và 240 Nm mô-men xoắn tại 5.000 vòng/phút. Đi kèm với đó là trang bị hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.

5. Tiết kiệm:

Trong danh sách 5 mẫu SUV 7 chỗ đáng mua nhất lần này, sẽ khó có mẫu xe nào vượt qua được Honda CR-V về khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Theo nhà sản xuất, CR-V có mức độ "ăn uống" ở đường hỗn hợp chỉ 6,9L/100km. Thực tế sử dụng cho thấy, các mẫu xe Honda nói chung và CR-V nói riêng đều là những mẫu xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu. Ngoài ra, chi phí thay thế, sửa chữa của mẫu SUV Nhật Bản này cũng khá thấp. Từ đó, người tiêu dùng hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng mà không phải lăn tăn nhiều về phí "nuôi xe". 

6. Giá bán:

Honda CR-V 2020 có giá bán lần lượt là 998; 1,048 và 1,118 tỷ VNĐ, tương ứng cho 3 phiên bản E, G và L. Về nguồn gốc, trên phiên bản 2020 mới, Honda CR-V đã được chuyển sang hình thức lắp ráp trong nước. 

Hyundai Santa Fe

1. Về thiết kế:

Khó có thể phủ nhận rằng Hyundai Santa Fe là mẫu xe có thiết kế bắt mắt hàng đầu trong phân khúc SUV 7 chỗ đa dụng tại Việt Nam. Ở thế hệ mới này, Santa Fe bên cạnh sở hữu ngoại hình sáng giá, trẻ trung mà còn tạo sự ấn tượng với khách hàng nhờ rất nhiều yếu tố khác, bao gồm cả về trang bị tiện nghi, trang bị an toàn và khả năng vận hành. 

Ở phần đầu xe, Hyundai Santa Fe gây ấn tượng nhờ lối thiết kế chia đèn 2 tầng theo đúng xu hướng ngành xe hiện nay, bộ mặt ca-lăng hình thác nước to bản và mềm mại. Dù là một mẫu SUV 7 chỗ với ngoại hình to lớn nhưng Santa Fe lại dễ dàng tạo được thiện cảm cả với người dùng là nam hay nữ nhờ kiểu dáng trẻ trung và thời trang. 

2. Trang bị:

Các trang bị tiện nghi của Hyundai Santa Fe bao gồm: Ghế và vô-lăng bọc da, ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ ghế, lẫy chuyển số sau vô-lăng, ghế phụ chỉnh điện, sưởi và thông gió cho hàng ghế trước, HUD, điều hoà tự động 2 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau, màn hình cảm ứng giải trí 8 inch, 6 loa, sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama...

Về các trang bị an toàn gồm có: 6 túi khí, camera lùi, cảm biến lùi, ABS/EBD/BA, hệ thống hỗ trợ đỗ xe, hệ thống kiểm soát ổn định thân xe, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc và xuống dốc, cảnh báo điểm mù, gương chống chói tự động, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, khoá thông minh, Auto hold, phanh tay điện tử.

3. Độ linh hoạt:

Hyundai Santa Fe có kích thước tổng thể dài, rộng và cao lần lượt là 4.770 x 1.890 x 1.680 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.770 mm, khoảng sáng gầm xe đạt 185 mm, góc tới 18,5 độ, góc thoát 21,2 độ. Nhờ các thông số kể trên, Hyundai Santa Fe sở hữu cho mình một không gian cabin đủ rộng rãi cho 7 người ngồi với các tiện nghi cao cấp.

4. Khả năng vận hành:

Hyundai Santa Fe 2019 được bán ra tại Việt Nam với 6 phiên bản, 2 lựa chọn động cơ gồm động cơ 2.4 GDI và động cơ 2.2 eVGT, tương ứng với 2 lựa chọn hộp số tự động 6 cấp Shiftronic và tự động 8 cấp. Động cơ xăng Theta II 2.4L phun xăng trực tiếp Gdi cho công suất tối đa 188 mã lực, mô-men xoắn cực đại đạt 241 Nm. Mọi phiên bản sử dụng động cơ xăng sẽ đi kèm hộp số tự động Shifttronic 6 cấp. Đối với phiên bản máy dầu là động cơ Diesel R 2.2L CRDi cho công suất tối đa 202 mã lực và mô men xoắn cực đại 441 Nm, đi kèm hộp số tự động 8 cấp. Xe có sẵn 4 chế độ lái, bao gồm: Eco, Normal, Sport và Smart.

5. Tiết kiệm:

Theo nhà sản xuất, Hyundai Santa Fe có mức tiêu hao nhiên liệu đường hỗn hợp là 8.65l/100km với bản 2.4GDi; 8.6l/100km với bản 2.4 GDi H-TRAC; 6.66l/100km với bản 2.2 GRDi H-TRAC và 5.94l/100km với bản 2.2 CRDi. 

6. Giá bán:

Hiện tại, Hyundai Santa Fe đang có giá bán chính hãng từ 995 -1,245 tỷ VNĐ, tương ứng cho 6 phiên bản.

Mazda CX-8

1. Về thiết kế:

Về thiết kế, Mazda CX-8 sở hữu phong cách thiết kế trẻ trung, bắt mắt và rất thời thượng. Mẫu SUV 7 chỗ này thừa hưởng thiết kế KODO thế hệ thứ 2, tương tự đàn em CX-5. Do đó, CX-8 là mẫu xe đặc biệt thu hút tập người dùng trẻ tuổi, ưa thích sự năng động và thời trang. 

Ở khu vực phía trước, Mazda CX-8 nổi bật với mặt ca-lăng to bản, logo Mazda đặt chính tâm, cụm đèn chiếu sáng dạng LED sắc sảo và thẩm mỹ. Ở phía bên thân và đuôi xe, đây có lẽ cũng là khu vực giúp người nhìn phân biệt giữa CX-8 và CX-5 rõ nét nhất. Nếu như ở Ford Everest, người ta tìm thấy sự nam tính và mạnh mẽ thì đối với Mazda CX-8, mẫu xe này mang tới cái nhìn mềm mại và phóng khoáng hơn đáng kể. 

2. Trang bị:

Các trang bị tiện nghi trên Mazda CX-8 bao gồm: ghế da Nappa, ghế lái chỉnh điện kèm nhớ ghế, hệ thống 10 loa Bose, hệ thống điều hoà tự động 3 vùng độc lập với cửa gió ở cả 3 hàng ghế, hệ thống Mazda Connect, phanh tay điện tử, Auto Hold, HUD, màn hình giải trí 7 inch, các cổng kết nối USB, phanh tay điện tử, cửa sổ trời, rèm che nắng phía sau chỉnh điện...

Trang bị an toàn của Mazda CX-8 gồm có: Gói trang bị an toàn I-ACTIVSENSE với các chức năng Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS, Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC, Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH, Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA, Cảnh báo chệch làn LDW, Hỗ trợ giữ làn LAS, Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước), Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau), Hỗ trợ phanh thông minh SBS, Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC, Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA. 

Ngoài ra xe còn có các trang bị khác như: 6 túi khí, ABS/EBD/BA, Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, Hệ thống cân bằng điện tử DSC, Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS, Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, Camera 360, cảm biến trước/sau.

3. Độ linh hoạt:

Mazda CX-8 có kích thước tổng thể DxRxC tương ứng 4900 x 1840 x 1730 mm, chiều dài cơ sở 2.930 mm. Nhờ đó, CX-8 có một không gian cabin đủ đáp ứng cho 7 người ngồi. Bên cạnh đó, mẫu xe này có khoảng sáng gầm xe đạt 185 mm cùng bán kính quay đầu 5.8m, tuy không quá lớn khi so với các đối thủ nhưng cũng có thể giúp người lái điều khiển chiếc xe trên nhiều loại địa hình khác nhau.

4. Khả năng vận hành:

Mazda trang bị trên CX-8 khối động cơ Skyactiv-G 2.5L, sản sinh công suất tối đa 188 mã lực và 252 Nm mô-men xoắn. Đi kèm trang bị hộp số tự động 6 cấp.

5. Tiết kiệm:

Theo Mazda, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trên đường hỗn hợp của CX-8 là 8.2l/100km. Thực tế cho thấy, các mẫu xe đến từ gia đình Mazda, sử dụng động cơ Skyactiv thường có mức tiêu hao nhiên liệu rất lý tưởng và thuộc nhóm tốt nhất phân khúc. 

6. Giá bán:

Hiện nay, Mazda CX-8 được bán ra với 4 phiên bản Deluxe; Luxury; Premium và Premium AWD. Cùng với đó là giá bán niêm yết tương ứng 999; 1,049; 1,149 và 1,249 tỷ VNĐ. 

Hoàng Vũ (Tuoitrethudo)